|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for earring
See Also in English
ring
noun, verb
|
|
nhẫn,
khoen,
chuông reo,
khâu,
đoàn thể
|
ear
noun, verb
|
|
tai,
bông,
cái quai,
vật giống cái tai,
thính giác
|
earring
noun
|
|
bông tai
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|