|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
green
noun, adjective, verb
|
|
màu xanh lá,
xanh,
xanh tươi,
ngây thơ,
rau tươi
|
envy
noun
|
|
đố kỵ,
đố kỵ,
lòng ghen,
vật làm đố kỵ
|
with
preposition
|
|
với,
cùng với,
với
|
with envy
|
|
với ghen tị
|
Similar Words
|
|
|
|
|
|