|
What's the Vietnamese word for legion? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for legion
See Also in Vietnamese
Similar Words
regiment
noun, verb
|
|
trung đoàn,
tổ chức thành đoàn,
tổ chức thành nhóm,
tổ chức thành trung đoàn,
trung đoàn
|
platoon
noun
|
|
trung đội,
một loạt,
tiểu đội
|
throng
noun, verb
|
|
throng,
đến đông người,
kéo đến,
tụ họp rất đông,
đám đông người
|
horde
noun, adverb
|
|
horde,
một đoàn,
một lũ,
một tốp
|
|
|
|
|
|
|