|
What's the Vietnamese word for horde? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for horde
Similar Words
drove
noun
|
|
lái,
bầy,
cái đục lớn,
đám đông,
đàn súc vật
|
throng
noun, verb
|
|
throng,
đến đông người,
kéo đến,
tụ họp rất đông,
đám đông người
|
gaggle
noun
|
|
gaggle,
bầy ngỗng,
đàn bà nhiều chuyện,
đàn ngỗng,
ngỗng kêu
|
bevy
noun
|
|
bevy,
đám,
đoàn
|
cram
noun, verb
|
|
nhồi nhét,
cho súc vật ăn cho mau mập,
nói dóc,
nhét,
ăn quá nhiều
|
|
|
|
|
|
|