|
Vietnamese Translation |
|
Similar Words
dapper
adjective
|
|
đoan trang,
đứng đắn,
lanh lợi,
nhanh nhẹn
|
stylish
adjective
|
|
phong cách,
hợp thời trang,
lịch sự
|
spruce
noun, adjective, verb
|
|
vân sam,
ăn mặc chải chuốt,
làm dáng,
cây bách,
cây tùng
|
flashy
noun, adjective
|
|
hào nhoáng,
xa hoa,
ăn mặc diêm dúa,
ăn mặc lòe loẹt,
rực rở
|
dressy
adjective
|
|
ăn mặc,
ăn mặc sang trọng,
thích trang điểm
|
natty
adjective
|
|
natty,
ăn mặc lịch lảm,
khéo léo
|
|
|
|
|
|
|