|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
first
noun, adjective
|
|
đầu tiên,
buổi đầu,
ngày đầu tháng,
đầu tiên,
trước hết
|
last
noun, adjective, verb, adverb
|
|
cuối cùng,
lâu,
kéo dài,
tồn tại,
đặt mũi giày dưới khuôn
|
and
conjunction
|
|
và,
cùng,
và,
với
|
See Also in Vietnamese
cùng
adjective, adverb, conjunction
|
|
and,
jointly,
one
|
đầu
noun, adjective
|
|
head,
end,
tip,
primary,
noddle
|
và
conjunction
|
|
and
|
cuối
noun, adjective
|
|
late,
final,
ending,
latter,
tail end
|
|
|
|
|
|
|