|
What's the Vietnamese word for axiom? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for axiom
Similar Words
saw
noun, verb
|
|
cái cưa,
cưa cây,
phương ngôn,
cái cưa,
ngạn ngữ
|
maxim
noun
|
|
châm ngôn,
phương châm,
cách ngôn,
súng liên thinh kiểu maxim
|
catchword
noun
|
|
từ ngữ,
đáp hiệu,
lời cuối trong bản kịch
|
aphorism
noun
|
|
cách ngôn,
cách ngôn
|
proverb
noun
|
|
tục ngữ,
phương ngôn,
cách ngôn,
ngạn ngữ,
tục ngữ
|
theorem
noun
|
|
định lý,
định lý
|
truism
noun
|
|
sự thật,
sự thật đương nhiên
|
phrase
noun, verb
|
|
cụm từ,
câu văn,
ngữ pháp,
nhạc tiết,
từ ngữ
|
adage
noun
|
|
câu ngạn ngữ,
ngạn ngữ
|
|
|
|
|
|
|