|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for cipher officer
See Also in English
officer
noun, verb
|
|
nhân viên văn phòng,
cấp chỉ huy,
chỉ quan,
cung cấp sĩ quan,
công chức
|
cipher
noun, verb
|
|
mật mã,
làm toán,
ám hiệu,
điện tính mã hóa,
mật mã
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|