|
What's the Vietnamese word for elegance? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for elegance
See Also in Vietnamese
Similar Words
magnificence
noun
|
|
lộng lẫy,
sự lộng lẫy
|
courtliness
noun
|
|
sự nhã nhặn,
lể độ,
sự khúm núm,
thuộc về triều đình
|
stylishness
noun
|
|
phong cách,
thanh nhã
|
smartness
noun
|
|
sự thông minh,
sự kích thích,
sự náo nhiệt,
sự phấn khởi,
sự tăng gia
|
urbanity
noun
|
|
đô thị,
lể độ,
lể phép
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|