|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
looking forward to
|
|
mong chờ
|
look forward to
verb
|
|
trông mong
|
forward
noun, adjective, verb, adverb
|
|
phía trước,
giúp ích,
người chơi ở hàng tiền đại,
hiển nhiên,
chuyển
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|