|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
black and white
|
|
đen và trắng
|
white
adjective
|
|
trắng,
trắng,
trong trắng
|
black
noun, adjective, verb
|
|
đen,
dơ,
bẩn,
bất hạnh,
rủi ro
|
film
noun, verb
|
|
phim ảnh,
quay phim,
phủ một lớp mõng lên,
cuộn phim,
chiếu phim
|
and
conjunction
|
|
và,
cùng,
và,
với
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|