|
English Translation |
|
More meanings for bất hạnh
unfortunate
adjective
|
|
không may,
bất hạnh,
không thuận tiện,
vô phước
|
inauspicious
adjective
|
|
bất hạnh,
có điềm xấu
|
unfortunately
adverb
|
|
không may,
bất hạnh
|
black
adjective
|
|
đen,
dơ,
bẩn,
bất hạnh,
rủi ro,
buồn
|
unchancy
adjective
|
|
không may,
bất hạnh
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|