|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
blank
noun, adjective
|
|
chỗ trống,
đánh bại,
khoảng trống,
chổ trống,
trắng
|
draw
noun, verb
|
|
vẽ tranh,
lôi ra,
chú ý,
đến gần,
vẻ
|
See Also in Vietnamese
một
noun
|
|
one,
unit
|
vẽ
verb
|
|
painting,
paint,
picture,
delineate
|
trống
noun, adjective
|
|
empty,
drum,
free,
vacant,
open
|
cái
noun
|
|
the,
piece,
ordinary
|
|
|
|
|
|
|