|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
friend
noun
|
|
người bạn,
ân nhân,
bạn,
bằng hửu,
giáo đồ của phái tân giáo
|
life
noun
|
|
đời sống,
đời sống,
sanh hoạt,
sanh mạng,
sanh tồn
|
for life
|
|
cho cuộc sống
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
See Also in Vietnamese
bạn
noun, pronoun
|
|
friend,
you,
buddy,
pal,
companion
|
cho
verb
|
|
for,
give,
provide,
grant,
afford
|
sống
adjective, verb
|
|
living,
live,
raw,
lively
|
|
|
|
|
|
|