|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
habit
noun, verb
|
|
thói quen,
mặc quần áo,
áo bà phước,
cách mọc lên,
bận quần áo
|
the
|
|
các
|
get
noun, verb
|
|
được,
bị cảm,
cút đi,
đánh bẩy,
bắt được
|
get into
verb
|
|
đi vào,
đi vào nhà
|
into
preposition
|
|
vào,
trong,
vô trong,
ở trong
|
See Also in Vietnamese
vào
adjective, verb, preposition
|
|
into the,
in,
at,
enter,
incoming
|
đi
adjective, verb
|
|
go,
depart,
migrate,
parting,
range
|
quen
adjective
|
|
familiar
|
|
|
|
|
|
|