|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
cry
noun, verb
|
|
khóc,
kêu,
khóc,
sủa,
hét lên
|
far
adjective, adverb
|
|
xa,
hơn,
cách xa đây,
đến bây giờ,
nhiều
|
it is a far cry from
|
|
nó là một tiếng kêu xa
|
a far cry from
|
|
một tiếng kêu xa
|
a far cry
|
|
một tiếng kêu xa
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|