|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
new car
|
|
xe hơi mới
|
new
adjective
|
|
mới,
tân,
chưa dùng đến,
mới,
mới lạ
|
car
noun
|
|
xe hơi,
xe ô tô,
toa,
giỏ khí cầu chở đồ dùng,
giỏ khí cầu chở người
|
buy
noun, verb
|
|
mua,
sự bán hàng,
sự mua,
tiêu thụ hàng hóa
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|