|
Vietnamese Translation |
|
một mũi tên trúng hai đích
See Also in English
with one
|
|
với một
|
stone
noun
|
|
cục đá,
đá,
đá sỏi,
thạch
|
kill
noun, verb
|
|
giết chết,
đồ tể,
tẩy chất nhờn,
tuyệt diệt,
đánh chết
|
with
preposition
|
|
với,
cùng với,
với
|
two
noun
|
|
hai,
số hai
|
one
noun, adjective, pronoun
|
|
một,
người ta,
một,
lá một điểm,
cùng
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|