|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
be killed
|
|
bị giết
|
kill
noun, verb
|
|
giết chết,
đồ tể,
tẩy chất nhờn,
tuyệt diệt,
đánh chết
|
or
conjunction
|
|
hoặc là,
hoặc
|
killed
|
|
bị giết
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|