|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
direct
adjective, verb
|
|
thẳng thắn,
chỉ đường,
đi về hướng,
gởi,
cai quản
|
acting
noun, adjective
|
|
diễn xuất,
tạm thay thế,
đang diển xuất,
đang hành động,
giử tạm chức vụ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|