|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for fairytale
See Also in English
fairy
noun
|
|
nàng tiên,
chuyện khó tin,
chuyện không có sự thật,
chuyện nói láo,
hoang đường
|
fairy-tale
|
|
chuyện cổ tích
|
fairytale
noun
|
|
chuyện cổ tích,
chuyện khó tin,
chuyện thần tiên,
lời nói láo,
truyện hoang đường
|
tale
noun
|
|
câu chuyện,
chuyện nhãm,
truyện
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|