|
Vietnamese Translation |
|
có tình yêu sâu sắc đối với
See Also in English
deep love
|
|
tình yêu sâu sắc
|
love for
|
|
tình yêu dành cho
|
deep
noun, adjective, adverb
|
|
sâu,
thâm,
hang sâu,
khôn lanh,
quỹ quyệt
|
love
noun, verb
|
|
yêu,
thương,
sự âu yếm,
sự trìu mếm,
cảm tình
|
have
noun, verb
|
|
có,
có,
lường gạt,
nhận chắc,
qủa quyết
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
|
|
|
|
|
|