|
What's the Vietnamese word for argumentative? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for argumentative
See Also in Vietnamese
Similar Words
bellicose
adjective
|
|
hiếu chiến,
háo chiến,
hay đánh nhau
|
cantankerous
adjective
|
|
khó chịu,
gắt gỏng,
hay quạu,
khó tánh
|
quarrelsome
adjective
|
|
quarrelsome,
hay gây gổ,
hay giận
|
pugnacious
adjective
|
|
ngoan ngoãn,
hay cải
|
agonistic
adjective
|
|
thuộc về chủ nghĩa,
lý luận,
tranh thể thao ở cổ hy lạp
|
factious
adjective
|
|
đáng sợ,
thuộc về đảng phái
|
warlike
adjective
|
|
hiếu chiến,
hùng dũng,
thuộc về chiến tranh
|
chippy
noun, adjective
|
|
chippy,
hay cáo,
hay gắt gỏng,
hay quạu,
không có mùi vị
|
|
|
|
|
|
|