|
What's the Vietnamese word for deify? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for deify
Similar Words
immortalize
verb
|
|
bất tử,
bất hủ,
làm thành bất tử
|
venerate
verb
|
|
tôn kính,
sùng bái
|
idealize
verb
|
|
lý tưởng hóa,
quan niệm hóa
|
divinize
verb
|
|
bói toán,
sùng bái
|
idolize
verb
|
|
thần tượng hóa,
sùng bái,
tôn thờ,
ưa thích hình tượng
|
beatify
verb
|
|
đánh đập,
tôn chức hiển thánh
|
dignify
verb
|
|
trang nghiêm,
làm cho đứng đắn,
làm cho nghiêm trang,
làm cho xứng đáng
|
revere
verb
|
|
tôn kính,
cung kính,
tôn kính
|
|
|
|
|
|
|