|
What's the Vietnamese word for vendor? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for vendor
See Also in English
See Also in Vietnamese
nhà
noun
|
|
home,
house,
dormitory,
dorm,
sentry box
|
cung
noun
|
|
supply,
longbow
|
cấp
noun, verb
|
|
granted,
grade,
class,
provide,
rank
|
Similar Words
salesman
noun
|
|
người bán hàng,
người bán hàng,
người buôn bán,
người chạy hàng,
người làm trung gian
|
saleswoman
noun
|
|
nữ bán hàng,
phụ nữ bán hàng
|
shopkeeper
noun
|
|
nhân viên bán hàng,
chủ cửa hàng,
chủ tiệm,
người coi tiệm
|
wholesaler
noun
|
|
người bán sỉ,
người buôn bán sỉ
|
trafficker
noun
|
|
người quản trị quảng cáo,
người buôn bán gian lận
|
retailer
noun
|
|
nhà bán lẻ,
người bán lẻ,
người truyền rao tin tức
|
peddler
noun
|
|
người bán rong,
người bán dạo,
người bán lẻ,
người bán rong
|
trader
noun
|
|
thương nhân,
thương gia,
người buôn bán,
tàu buôn
|
seller
noun
|
|
người bán,
người bán,
người trung gian,
những vật để bán
|
hawker
noun
|
|
hawker,
người bán hàng rong,
người nuôi chim ưng,
người rao
|
|
|
|
|
|
|