|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
steam
noun, verb
|
|
hơi nước,
hơi,
bay hơi,
hơi nước,
sự xì hơi
|
off
adjective, verb, preposition
|
|
tắt,
ra khơi,
ở xa,
từ,
bổ trợ
|
let
noun, verb
|
|
để cho,
chúng ta hảy...,
để cho,
để mặc cho,
cho mướn nhà
|
let off
verb
|
|
buông bỏ,
bắn súng,
buông thình lình
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|