|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
power
noun
|
|
quyền lực,
năng,
nguồn điện lực,
quyền chi phối,
ảnh hưởng
|
rise
noun, verb
|
|
tăng lên,
lên cao,
nguyên do,
căn nguyên,
đứng dậy
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
rise to
|
|
tăng lên
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|