|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
talking
noun, adjective
|
|
đang nói,
cuộc đàm thoại,
cuộc nói chuyện,
biết nói,
nói được
|
start
noun, verb
|
|
khởi đầu,
bắt đầu,
cho máy chạy,
giựt mình,
buổi đầu
|
See Also in Vietnamese
bắt
verb
|
|
catch,
capture,
apprehend,
nab,
pull
|
nói
verb
|
|
to speak,
say,
tell,
speak
|
đầu
noun, adjective
|
|
head,
end,
tip,
primary,
noddle
|
chuyện
noun
|
|
matter,
stuff,
aught
|
|
|
|
|
|
|