|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
difference
noun, verb
|
|
sự khác biệt,
phần hơn kém,
bất đồng,
hiệu số của hai số,
tình trạng khác nhau
|
make
noun, verb
|
|
chế tạo,
đạt được mục đích,
đi đến,
kiếm chát chút ít,
làm
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|