|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
pray to
|
|
cầu nguyện
|
god
noun, verb
|
|
thượng đế,
làm thánh tướng,
chúa trời,
thần,
thượng đế
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
pray
verb
|
|
cầu nguyện,
xin,
cầu khẩn,
cầu nguyện,
khẩn nguyện
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|