|
What's the Vietnamese word for provincialism? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for provincialism
See Also in Vietnamese
Similar Words
parochialism
noun
|
|
chủ nghĩa giáo phái,
óc địa phương,
sự phân biệt địa phương
|
sectionalism
noun
|
|
chủ nghĩa phân đoạn,
chủ nghĩa địa phương
|
vernacular
noun, adjective
|
|
tiếng địa phương,
tiếng bình dân,
tiếng trong nghề,
thông thường,
tiếng bản xứ
|
parlance
noun
|
|
lời nói,
cách nói,
cuộc nói chuyện,
trò chuyện
|
bigotry
noun
|
|
sự cố chấp,
sự cuồng tin,
sự nhiệt tin,
tin đồn nhảm
|
dialect
noun
|
|
phương ngữ,
ngôn ngữ của một vùng,
thổ ngữ
|
|
|
|
|
|
|