|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
fire fighting
noun, adjective
|
|
chữa cháy,
sự chửa lửa,
sự dự phòng hỏa,
cuộc chiến chống hỏa hon
|
equipment
noun
|
|
trang thiết bị,
cung cấp dụng cụ,
khí cụ cần dùng,
sắp đặt dụng cụ,
sự chuẫn bị
|
fighting
noun, adjective
|
|
trận đánh,
cuộc chiến đấu,
tranh đấu,
trận đánh
|
fire
noun, verb
|
|
ngọn lửa,
châm cứu,
đốt cháy,
khuyến khích,
bốc lửa
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|