|
Vietnamese Translation |
|
tổ chức từ thiện bắt đầu ở nhà
See Also in English
charity
noun
|
|
từ thiện,
bố thí,
lòng nhân ái,
trường dạy không lấy tiền
|
at home
|
|
ở nhà
|
home
noun
|
|
nhà,
quê hương,
chỗ ở,
gia đình,
nhà
|
begins
|
|
bắt đầu
|
at
noun, preposition
|
|
tại,
khi,
ở,
ở giửa,
lúc
|
|
|
|
|
|
|