|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
total
noun, adjective, verb
|
|
toàn bộ,
chung,
tổng,
trọn,
hoàn toàn
|
grand
noun, adjective
|
|
lớn,
danh nhân,
các bực anh hùng,
tước vị đế vương,
xuất chúng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
total
noun, adjective, verb
|
|
toàn bộ,
chung,
tổng,
trọn,
hoàn toàn
|
entirety
noun
|
|
toàn bộ,
sự nguyên,
sự trọn,
toàn vẹn,
trạng thái nguyên
|
|
|
|
|
|
|