|
English Translation |
|
More meanings for toàn vẹn
integrity
noun
|
|
thanh liêm,
tánh ngay thẳng,
toàn vẹn,
trạng thái nguyên lành
|
entirety
noun
|
|
sự nguyên,
sự trọn,
toàn vẹn,
trạng thái nguyên,
trọn vẹn
|
quite
adverb
|
|
cũng ngần ấy,
đúng vậy,
hoàn toàn,
nguyên cả,
tất cả,
toàn vẹn
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|