|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for know how
See Also in English
know how to swim
|
|
biết cách để bơi
|
know how to
|
|
biết làm thế nào để
|
how
noun, adverb
|
|
làm sao,
sao,
làm sao,
gò,
mô đất
|
technical know-how
|
|
bí quyết kỹ thuật
|
know how to do
|
|
biết cách làm
|
know-how
noun
|
|
bí quyết,
thế nào nhận ra
|
knowhow
|
|
bí quyết
|
know
verb
|
|
biết,
biết,
hiểu biết,
nhận biết,
nhận ra
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|