|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
action
noun, verb
|
|
hoạt động,
kiện thưa người nào,
bộ tịch,
hành vi,
tác dụng
|
rising
noun, adjective
|
|
tăng lên,
sự bế mạc,
sự dấy loạn,
sự kéo màn lên,
chổ cao của miếng đất
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|