|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
come to terms
|
|
đi đến thỏa thuận
|
come to
verb
|
|
đến,
tỉnh ngộ
|
terms
|
|
điều kiện
|
with
preposition
|
|
với,
cùng với,
với
|
come
verb
|
|
đến,
đến,
đi đến,
đi lại,
đi tới
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
See Also in Vietnamese
đến
noun, adjective, verb, preposition
|
|
come,
to,
until,
coming,
till
|
với
conjunction, preposition
|
|
with,
and
|
điều
noun
|
|
thing,
ordinary
|
khoản
|
|
clause
|
các
|
|
the
|
|
|
|
|
|
|