|
Vietnamese Translation |
|
cho những gì nó có giá trị
See Also in English
for what
|
|
để làm gì
|
it's
|
|
nó là
|
what
adjective
|
|
gì,
cái gì,
điều gì,
muốn gì,
vật gì
|
worth
noun
|
|
đáng,
có phẩm cách,
đáng,
giá,
giá trị
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
|
|
|
|
|
|