|
What's the Vietnamese word for twitter? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for twitter
Similar Words
chat
noun, verb
|
|
trò chuyện,
nói bá láp,
cuộc nói chuyện phiếm,
nói chuyện nhãm,
sự chuyện trò
|
gas
noun, verb
|
|
khí ga,
xăng,
hơi,
khoe khoang,
dầu lửa
|
cheep
noun, verb
|
|
chim kêu,
tiếng chim kêu
|
chirrup
noun, verb
|
|
chirrup,
giọng nói nhỏ nhẹ,
tiếng kêu ríu rít,
sự tắc lưởi,
tiếng nói thỏ thẻ
|
quaver
noun, verb
|
|
run rẩy,
rung một nốt nhạc,
tiếng nói run,
móc đơn,
người ca run
|
tweet
noun, verb
|
|
tweet,
kêu riu ríu,
tiếng riu ríu
|
chirp
noun, adjective, verb
|
|
chirp,
đọc bằng giọng thỏ thẻ,
gáy riu rít,
tiếng hót líu lo,
tiếng nói thỏ thẻ
|
trill
noun, verb
|
|
trill,
nói run,
tiếng nói
|
prate
verb
|
|
prate,
làm mất thì giờ,
nói báp láp
|
gab
noun, verb
|
|
gab,
nói bép xép,
nói nhảm nhí,
dông dài,
lời nhảm nhí
|
|
|
|
|
|
|