|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
harm
noun, verb
|
|
làm hại,
làm hại,
bất tiện,
làm thiệt hại,
mối hại
|
done
adjective
|
|
làm xong,
được rồi,
hoàn thành,
làm xong,
ngày tàn
|
no
adjective
|
|
không,
không chút gì,
không chút nào,
không hẳn,
tuyệt không
|
See Also in Vietnamese
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
hại
adjective
|
|
harm,
detrimental,
injurious,
pestilent
|
|
|
|
|
|
|