|
Vietnamese Translation |
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
rejuvenescence
noun
|
|
trẻ hóa,
sự làm trẻ lại,
trẻ lại
|
revivification
noun
|
|
sự hồi sinh,
sự làm cho sống lại,
sự phục hưng
|
recrudescence
noun
|
|
sự tái phát,
sự hành lại của vết thương,
sự tái diển
|
rejuvenation
noun
|
|
trẻ hóa,
sự trẻ lại
|
renaissance
noun
|
|
sự phục hưng,
sự khôi phục,
sự phục hưng,
sự tái hưng
|
resurgence
noun
|
|
sự hồi sinh,
sự nổi lên,
sự sống lại
|
renascence
noun
|
|
sự tái tạo,
sự sống lại,
sự tái sanh,
sự tao ngộ
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|