|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
terminal
noun, adjective
|
|
thiết bị đầu cuối,
nhà ga phi trường,
phần sau chót,
trạm cuối cùng,
ga cuối cùng
|
point
noun, verb
|
|
điểm,
chấm câu,
chĩa súng,
làm cho nhọn,
bỏ dấu
|
See Also in Vietnamese
điểm
noun
|
|
point,
mark,
goal,
patch,
degree
|
cùng
adjective, adverb, conjunction
|
|
and,
jointly,
one
|
cuối
noun, adjective
|
|
late,
final,
ending,
latter,
tail end
|
|
|
|
|
|
|