|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for another time
See Also in English
at another time
|
|
vào lúc khác
|
another
adjective, pronoun
|
|
khác,
lẩn nhau,
cách khác,
một cái khác,
nữa
|
time
noun, verb
|
|
thời gian,
định giờ,
sừa đồng hồ cho đúng giờ,
tính toán thời gian,
chọn lúc để đánh
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|