|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
be tied
|
|
bị ràng buộc
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
tied up
|
|
gắn lên
|
tied
adjective
|
|
bị trói,
bị ràng buộc
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
See Also in Vietnamese
được
noun, adjective, verb
|
|
OK,
get,
obtain,
gain,
hold
|
lên
verb, adverb
|
|
up,
climb,
ascend,
increasingly,
mount
|
gắn
verb
|
|
attached,
apply,
rejoin
|
|
|
|
|
|
|