|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for inconsequence
See Also in English
in consequence of
|
|
hậu quả của
|
inconsequence
noun
|
|
hậu quả,
không hợp lý
|
consequence
noun
|
|
kết quả,
ảnh hưởng,
kết quả,
như vậy,
sự quan trọng
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|