|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for joint-stock commercial bank
See Also in English
commercial bank
|
|
ngân hàng thương mại
|
joint stock
|
|
cổ phần
|
joint-stock
|
|
cổ phần
|
commercial
noun, adjective
|
|
thương mại,
quảng cáo,
trình bày,
thuộc về thương mải,
thương nghiệp
|
joint
noun, adjective
|
|
chung,
chỗ nối,
đầu nối,
khớp,
mối nối
|
stock
noun, verb
|
|
cổ phần,
tra báng vào súng,
báng súng,
cành ghép,
cất hàng hóa trong kho
|
bank
noun, verb
|
|
ngân hàng,
nhà băng,
nhóm lại,
sự quẹo nghiên,
chứa lại
|
|
|
|
|
|
|