|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
move away
|
|
chuyển đi
|
from
preposition
|
|
từ,
đó,
ở,
từ,
từ khi
|
away
adverb
|
|
xa,
cách xa,
chạy trốn,
đi chổ khác,
ở xa
|
away from
|
|
tránh xa
|
move
noun, verb
|
|
di chuyển,
di cư,
lung lay,
dọn đi,
chuyển động
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|