|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for eyeshadow
See Also in English
shadow
noun, verb
|
|
bóng,
che bóng,
theo dỏi người nào,
ảo ảnh,
bóng
|
eyeshadow
noun
|
|
phấn mắt,
kiếng mát
|
eye
noun
|
|
mắt,
giác ngộ,
hiển nhiên,
lổ cây kim,
cảnh tỉnh
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|