|
English Translation |
|
More meanings for bóng
shadow
noun
|
|
ảo ảnh,
bóng,
chổ ẩn dật,
hồn ma,
bóng tối
|
glossy
adjective
|
|
bóng,
láng,
sáng
|
shade
noun
|
|
vong linh,
âm phủ,
bóng,
chụp đèn,
một chút,
sắc thái
|
dark
noun
|
|
bóng,
khoảng tối tâm,
tối mò,
trong bóng tối
|
lustrous
adjective
|
|
bóng,
láng
|
sleek
adjective
|
|
trơn,
bóng,
láng
|
shadowy
adjective
|
|
vong linh,
ảo ảnh,
bảo hộ,
bóng,
che chở
|
image
noun
|
|
tranh,
ảnh,
ảnh tượng,
hình,
hình ảnh,
tượng
|
See Also in Vietnamese
bóng chuyền
noun
|
|
volleyball
|
đánh bóng
verb
|
|
polish,
burnish,
wax,
slick,
beeswax
|
làm bóng
noun, adjective, verb
|
|
polish,
glazed,
polished,
glaze,
glossy finish
|
đội bóng
noun
|
|
football team,
team
|
quả bóng
noun
|
|
ball,
jump ball
|
bóng bàn
noun
|
|
ping pong,
ping-pong
|
bóng đèn
noun
|
|
light bulb,
bulb,
flashlight,
flashbulb,
globe
|
bóng tối
noun
|
|
dark,
darkness,
shadow,
shade,
blackness
|
bóng rổ
noun
|
|
basketball,
basket ball
|
bóng đá
noun
|
|
soccer,
football
|
bông
noun
|
|
cotton,
flower,
ear,
blossom,
bloom
|
bỏng
noun
|
|
burn
|
Nearby Translations
Translations for shadow
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|